dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/
(Gaunerspr ) trộm cắp;
chôm chĩa;
xoáy (stehlen);
erleichtern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) (đùa) trộm cắp;
lừa đảo;
lừa gạt ai;
gạt ai trong khi chai bài pô-ke. : jmdn. beim Pokern erleichtern
spitzbübisch /(Adj.)/
(veraltet abwer tend) bịp bợm;
lừa đảo;
gian lận;
trộm cắp (diebisch, bettügerisch);
vergreifen /sich (st. V.; hat)/
xâm phạm;
biển thủ;
chiếm đoạt;
trộm cắp;
: sich an etw. (Dat.)