Việt
nghịch ngợm
lắu cá
ranh ma
ngỗ nghịch
bịp bợm
lừa đảo
gian lận
trộm cắp
Đức
spitzbübisch
spitzbübisch /(Adj.)/
nghịch ngợm; lắu cá; ranh ma; ngỗ nghịch (verschmitzt, schalkhaft, schelmisch);
(veraltet abwer tend) bịp bợm; lừa đảo; gian lận; trộm cắp (diebisch, bettügerisch);