TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lừa gạt ai

lừa gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lừa gạt ai

lừa gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lừa gạt ai

ausschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgaunern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleichtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lừa gạt ai

jmdnübersOhrhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis über die Ohren in der Arbeiten Schulden o. Ä. sitzen, stecken (ugs.)

công việc/nợ nần ngập đầu

bis über die/über beide Ohren verliebt sein (ugs.)

yêu đắm đuối

viel um die Ohren haben (ugs.)

có nhiều việc phải làm, nhiều chuyện phải lo

um ein geneigtes Ohr bitten (geh.)

đề nghị chú ý, xin được lắng nghe

von einem Ohr zum anderen Strahlen (ugs.)

cười ngoác đến tận mang tai

jmdm. zu Ohren kommen

đến tai ai

zum einen Ohr herein-, zum anderen wieder hinaus - gehen (ugs.)

vào tai này ra tai kia, quên nhanh chóng.

jmdn. beim Pokern erleichtern

gạt ai trong khi chai bài pô-ke.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschmieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lừa gạt ai (hereinlegen);

abgaunern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

lừa gạt ai (để chiếm đoạt thứ gì);

jmdnübersOhrhauen /(ugs.)/

lừa gạt ai;

công việc/nợ nần ngập đầu : bis über die Ohren in der Arbeiten Schulden o. Ä. sitzen, stecken (ugs.) yêu đắm đuối : bis über die/über beide Ohren verliebt sein (ugs.) có nhiều việc phải làm, nhiều chuyện phải lo : viel um die Ohren haben (ugs.) đề nghị chú ý, xin được lắng nghe : um ein geneigtes Ohr bitten (geh.) cười ngoác đến tận mang tai : von einem Ohr zum anderen Strahlen (ugs.) đến tai ai : jmdm. zu Ohren kommen vào tai này ra tai kia, quên nhanh chóng. : zum einen Ohr herein-, zum anderen wieder hinaus - gehen (ugs.)

erleichtern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) (đùa) trộm cắp; lừa đảo; lừa gạt ai;

gạt ai trong khi chai bài pô-ke. : jmdn. beim Pokern erleichtern