Việt
xoa
bôi
tra dầu
bôi mô
bôi trơn
bôi mỡ
lừa gạt ai
Đức
ausschmieren
ausschmieren /(sw. V.; hat)/
xoa; bôi; bôi mỡ; tra dầu;
(ugs ) lừa gạt ai (hereinlegen);
ausschmieren /vt/
1. xoa, bôi, bôi mô, bôi trơn, tra dầu,