Việt
bôi mô
phết mõ
tẩm m<
bơm mô
xoa mô.
bôi trơn
gắn mát tít.
xoa
bôi
tra dầu
Đức
fetten
talgen
kitten
ausschmieren
fetten /vt/
bôi mô, phết mõ, tẩm m< 3.
talgen /vt/
bôi mô, bơm mô, xoa mô.
kitten /vt/
bôi mô, bôi trơn, gắn mát tít.
ausschmieren /vt/
1. xoa, bôi, bôi mô, bôi trơn, tra dầu,