Việt
bôi mô
bơm mô
xoa mô.
bôi mỡ
bơm mỡ
xoa mỡ
Đức
talgen
talgen /(sw. V.; hat)/
bôi mỡ; bơm mỡ; xoa mỡ;
talgen /vt/
bôi mô, bơm mô, xoa mô.