Việt
bơm mỡ
bôi mỡ
xoa mỡ
cái bơm mỡ
thợ tra dầu mỡ
thiết bị bôi trơn
Anh
greaser
force feed gun
grease
grease gun
grease pressure lubricator
grease squirt
lubricating device
Đức
talgen
talgen /(sw. V.; hat)/
bôi mỡ; bơm mỡ; xoa mỡ;
thợ tra dầu mỡ, cái bơm mỡ
thiết bị bôi trơn, cái bơm mỡ