TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdnübersohrhauen

lừa gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdnübersohrhauen

jmdnübersOhrhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis über die Ohren in der Arbeiten Schulden o. Ä. sitzen, stecken (ugs.)

công việc/nợ nần ngập đầu

bis über die/über beide Ohren verliebt sein (ugs.)

yêu đắm đuối

viel um die Ohren haben (ugs.)

có nhiều việc phải làm, nhiều chuyện phải lo

um ein geneigtes Ohr bitten (geh.)

đề nghị chú ý, xin được lắng nghe

von einem Ohr zum anderen Strahlen (ugs.)

cười ngoác đến tận mang tai

jmdm. zu Ohren kommen

đến tai ai

zum einen Ohr herein-, zum anderen wieder hinaus - gehen (ugs.)

vào tai này ra tai kia, quên nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnübersOhrhauen /(ugs.)/

lừa gạt ai;

bis über die Ohren in der Arbeiten Schulden o. Ä. sitzen, stecken (ugs.) : công việc/nợ nần ngập đầu bis über die/über beide Ohren verliebt sein (ugs.) : yêu đắm đuối viel um die Ohren haben (ugs.) : có nhiều việc phải làm, nhiều chuyện phải lo um ein geneigtes Ohr bitten (geh.) : đề nghị chú ý, xin được lắng nghe von einem Ohr zum anderen Strahlen (ugs.) : cười ngoác đến tận mang tai jmdm. zu Ohren kommen : đến tai ai zum einen Ohr herein-, zum anderen wieder hinaus - gehen (ugs.) : vào tai này ra tai kia, quên nhanh chóng.