Việt
Hành vi trộm cắp
Ăn cắp/trộm
trộm cắp
sự ăn trộm
sự ăn cắp
Anh
Theft
Đức
Diebstahl
Diebstahl /m/KTA_TOÀN/
[EN] theft
[VI] sự ăn trộm, sự ăn cắp
theft
trộm, dạo thi Ct (Xch. larceny). [LJ (Mỹ) trong một so tieu bang, ý niệm tội trộm rất rộng rãi, còn gồm luôn cả tội lường gạt và tội bội tin.
Ăn cắp/trộm, trộm cắp