Việt
trộm cắp
ăn cắp
đánh cắp
ăn trộm
xoáy
lừa
b,p
gian lận
đánh lừa
lừa đảo
lừa gạt
htòng gạt.
Đức
Ganoventum
Ganoventum /n -s/
sự] trộm cắp, ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy, lừa, b|p, gian lận, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, htòng gạt.