TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xâm phạm

Xâm phạm

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đụng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đéngần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qúa bước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

can phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc phạm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xâm phạm

Infringement

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

 encroach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trespass

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xâm phạm

antasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verletzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Invasion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Grenzen eines Landes verletzen

xâm phạm biên giới một nước.

sich an etw. (Dat.)

jmds. Ehre antasten

xâm phạm đến danh dự của ai

der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trespass

Qúa bước, can phạm, xâm phạm, vi phạm, phạm tội, xâm nhập, xúc phạm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstastung /f=, -en/

1. [sự] sò mó, sờ, tiếp xúc, đụng chạm; 2. [sự] xâm phạm, vi phạm.

Invasion /f =, -en/

1. [sự] xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn; 2. [sự] xâm phạm; 3. [sự] lan tràn, tràn ngập.

antasten /vt/

1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;

hereinbrechen /vi (/

1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

vượt qua; xâm phạm (bất hợp pháp);

xâm phạm biên giới một nước. : die Grenzen eines Landes verletzen

vergreifen /sich (st. V.; hat)/

xâm phạm; biển thủ; chiếm đoạt; trộm cắp;

: sich an etw. (Dat.)

antasten /(sw. V.; hat)/

chạm đến; đụng đến; xúc phạm; xâm phạm; mưu hại; vi phạm (schmälern, beein trächtigen, verletzen);

xâm phạm đến danh dự của ai : jmds. Ehre antasten nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân. : der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encroach

xâm phạm

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Infringement

Xâm phạm