Việt
sò mó
sờ
tiếp xúc
đụng chạm
xâm phạm
vi phạm.
Đức
Anstastung
Anstastung /f=, -en/
1. [sự] sò mó, sờ, tiếp xúc, đụng chạm; 2. [sự] xâm phạm, vi phạm.