prickeln
vimp sờ, rỏ, nắn, sò mó, cù.
anrühren /vt/
1. sò mó, động chạm, làm cảm đồng; tiếp xúc; 2. vừa thêm vùa khấy;
Anstastung /f=, -en/
1. [sự] sò mó, sờ, tiếp xúc, đụng chạm; 2. [sự] xâm phạm, vi phạm.
aufmischen /vt/
1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es
fühlen /vt/
1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;