Việt
sô mó
rò mó
sờ
mó
rỏ
mò. nắn
trang
đảo
xóc
mẩn mê
sò mó
mân mê
Đức
betasten
aufmischen
betasten /vt/
sô mó, rò mó, sờ, mó, rỏ, mò. nắn; (y) bắt mạch, thăm mạch, xem mạch.
aufmischen /vt/
1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es