antraufen /I vt/
nhỏ giọt, rỏ; II vi xem
einträufeln /vt/
nhỏ, rỏ, nhỏ giọt.
änfühlen /vt/
sô, mó, rỏ, nắn.
träufeln /I vt/
nhỏ, rỏ, rỏ giọt, rót từng giọt; II vi nhỏ, rỏ giọt.
beträufeln /vt/
1. nhỏ giọt, nhỏ, rỏ; 2. (tôn giáo) rảy nưỏc thánh.
prickeln
vimp sờ, rỏ, nắn, sò mó, cù.
betasten /vt/
sô mó, rò mó, sờ, mó, rỏ, mò. nắn; (y) bắt mạch, thăm mạch, xem mạch.