Việt
nhỏ giọt
nhỏ
rỏ
rảy nưỏc thánh.
rỏ lên
Đức
beträufeln
beträufeln /(sw. V.; hat)/
nhỏ giọt; nhỏ; rỏ lên [mit + Dat : với thứ gì];
beträufeln /vt/
1. nhỏ giọt, nhỏ, rỏ; 2. (tôn giáo) rảy nưỏc thánh.