Việt
nhỏ
rỏ
rỏ giọt
rót từng giọt
Đức
träufeln
trau
ein Medikament in die Augen träufeln
nhỏ thuốc vào mắt.
trau /.fein [’troyfaln] (sw. V.)/
(hat) nhỏ; rỏ; rỏ giọt; rót từng giọt;
nhỏ thuốc vào mắt. : ein Medikament in die Augen träufeln
träufeln /I vt/
nhỏ, rỏ, rỏ giọt, rót từng giọt; II vi nhỏ, rỏ giọt.