Việt
nhỏ
rỏ
rỏ giọt
rót từng giọt
tiện nghi
ấm cúng
đầm ấm
thân tình
thân mật
thân thiết
Đức
träufeln
traulich
träufeln,traulich /[’traulix] (Adj.)/
tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm (heimelig);
(selten) thân tình; thân mật; thân thiết (vertraulich, vertraut);
träufeln /I vt/
nhỏ, rỏ, rỏ giọt, rót từng giọt; II vi nhỏ, rỏ giọt.