Việt
sô mó
rò mó
sờ
mó
rỏ
mò. nắn
Đức
betasten
betasten /vt/
sô mó, rò mó, sờ, mó, rỏ, mò. nắn; (y) bắt mạch, thăm mạch, xem mạch.