TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tropfen

giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ từng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi Tropfen 2686 xuống từng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ từng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhểu xuống tùng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chảy nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời mưa nặng hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí tẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc nước dùng theo giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tropfen

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dripping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gob

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crown drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divisional island

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traffic island

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drip

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

intravenous drip :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tropfen

Tropfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gewölbetropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trenninsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkehrsinsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Larme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfenschliere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klarer Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intravenöser Tropfen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

tropfen

égoutture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gouttage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

larme de voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

îlot séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

larme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Goutte à goutte

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

goutte à goutte intraveineuse:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasser bildet auf der Oberfläche Tropfen und perlt ab. Matter Lack.

Trên bề mặt nước tạo thành hạt nước lăn xuống. Lớp sơn không sáng.

Wasser auf der Oberfläche bildet keine Tropfen mehr, sondern verläuft flächig.

Nước không tạo thành giọt mà chảy trên toàn bề mặt.

Von dort tropfen sie ab und nehmen den angesammelten Staub mit in das Ölbad.

Từ đây những hạt dầu này chảy trở lại bồn dầu, cuốn theo các hạt bụi bám trên bề mặt lõi lọc.

Die einströmende Luft trifft auf den Ölspiegel und reißt aus dem Ölbad Tropfen mit, die sich im Filtereinsatz absetzen.

Không khí thổi vào tiếp xúc với bề mặt của dầu, mang theo những hạt dầu từ bồn dầu. Khi không khí đi qua lõi lọc, những hạt dầu này sẽ đọng lại tại lõi lọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese halten den Tropfen zusammen (Bild 1).

Các lực này giữ cho giọt nướckhông bị vỡ (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen tropft vom Dach

nước mưa nhỏ xuống từ mái nhà

Tränen tropften auf den Brief

nước mắt rơi trên bức thư.

der Wasserhahn tropft

vòi nưôc TỈ từng giọt

ihm tropft die Nase

mũi nó chảy nước.

jmdm. eine Tinktur in die Augen tropfen

nhỏ thuốc vào mắt ai.

(Spr.) steter Tropfen höhlt den Stein

nước chảy đá mòn (kiên nhẫn dẫn đến thành công).

es ist kein Tropfen Milch mehr im Hause

ở nhà không còn một chút sữa

er hat keinen Tropfen getrunken

hắn chưa uống một giọt (rượu)

ein Tropfen auf den heißen Stein sein (ugs )

chỉ là một lượng ít ỏi.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tropfen,intravenöser Tropfen:

[EN] Drip, intravenous drip :

[FR] Goutte à goutte, goutte à goutte intraveineuse:

[DE] Tropfen, intravenöser Tropfen:

[VI] chuyền nhỏ giọt vào tĩnh mạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tropfen /(sw. V.)/

(ist) nhỏ từng giọt; rơi Tropfen 2686 xuống từng giọt [auf + Akk : lên ] [von/aus + Dat : từ ];

der Regen tropft vom Dach : nước mưa nhỏ xuống từ mái nhà Tränen tropften auf den Brief : nước mắt rơi trên bức thư.

tropfen /(sw. V.)/

(hat) rỉ từng giọt;

der Wasserhahn tropft : vòi nưôc TỈ từng giọt ihm tropft die Nase : mũi nó chảy nước.

tropfen /(sw. V.)/

(hat) nhểu xuống tùng giọt; cho chảy nhỏ giọt [in/auf + Akk : vào/lên ];

jmdm. eine Tinktur in die Augen tropfen : nhỏ thuốc vào mắt ai.

Tropfen /der, -s, 1. giọt (nước, máu, thuốc V.V.); es regnet dicke Tropfen/

trời mưa nặng hạt;

(Spr.) steter Tropfen höhlt den Stein : nước chảy đá mòn (kiên nhẫn dẫn đến thành công).

Tropfen /der, -s, 1. giọt (nước, máu, thuốc V.V.); es regnet dicke Tropfen/

một chút; một tí; một tẹo; tí đỉnh; tí tẹo;

es ist kein Tropfen Milch mehr im Hause : ở nhà không còn một chút sữa er hat keinen Tropfen getrunken : hắn chưa uống một giọt (rượu) ein Tropfen auf den heißen Stein sein (ugs ) : chỉ là một lượng ít ỏi.

Tropfen /der, -s, 1. giọt (nước, máu, thuốc V.V.); es regnet dicke Tropfen/

(Pl ) thuốc giọt; thuốc nước dùng theo giọt;

Tropfen /der, -s, 1. giọt (nước, máu, thuốc V.V.); es regnet dicke Tropfen/

rượu ngon;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropfen /m -s, =/

1. [một] giọt;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tropfen

drop

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Tropfen

[EN] dripping

[FR] égoutture

Tropfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Tropfen

[EN] drop; gather; gob

[FR] goutte; paraison

Gewölbetropfen,Tropfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gewölbetropfen; Tropfen

[EN] crown drop; drop

[FR] gouttage(B); goutte; larme de voûte

Trenninsel,Tropfen,Verkehrsinsel

[DE] Trenninsel; Tropfen; Verkehrsinsel

[EN] divisional island; traffic island

[FR] îlot séparateur

Larme,Tropfen,Tropfenschliere,klarer Knoten /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Larme; Tropfen; Tropfenschliere; klarer Knoten

[EN] knot

[FR] goutte; larme

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfen /m/SỨ_TT/

[EN] drop, tear

[VI] giọt

Tropfen /m/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] drop

[VI] giọt

tropfen /vi/GIẤY/

[EN] drop

[VI] nhỏ giọt