TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knot

nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hải lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bướu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắt nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cụm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò một kim

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knot

 
Tự điển Dầu Khí

hải lý/giờ

 
Tự điển Dầu Khí

dặm

 
Tự điển Dầu Khí

u

 
Tự điển Dầu Khí

gút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hải lý/ giờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.nút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

u bướu 2.dặm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nút buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dặm biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lỗi sợi cục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cột lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

top. nút // nút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gút nối

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

knot

knot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

netting knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deadlock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deadly embrace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system deadlock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood board

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
1 knot

1 knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knot

Knoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Larme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfenschliere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klarer Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isländischer Strandläufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knötchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemblockade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemverklemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 knot

1 knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knot

bécasseau maubèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

larme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bécasseau canut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noeud de nappe de filet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étreinte fatale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étreinte mortelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 knot

1 noeud marin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Knoten

[EN] knot

[VI] gút nối,

Từ điển toán học Anh-Việt

knot

top. nút // [thắt, buộc] nút

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

KNOT

a) mát gỗ; b) hải ỉýỉgiờ. a) Cành cây đâm tù thân cây và bị cát qua trong quâ trình chế biến gõ. Nó có thể là nguyên nhân làm yếu thanh gỗ (tương tự như một lỗ khoan trong gỗ) nếu nó lỏng rỗng hay mục. Mặt khác, một mát gỗ lành, chặt hay mọc xen lẫn có thể hoàn toàn vô hại. Xem thêm sound knot b) đơn vị tốc độ, bằng hải lý/giờ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

knot

Lỗi sợi cục, thắt nút, cột lại

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

knot

knot, hải lí/giờ Knot là đơn vị đo tốc độ : 1 knot = 1 nautical mile/ hour = 1, 1508 statute mile/ hour. Nghĩa là, 1 knot =1 hải lí/giờ = 1, 1508 dặm Anh/giờ = 1853, 21 m/giờ.

knot,wood board

mấu gỗ Mấu gỗ là phần cứng, tròn trên một cành cây và khi xẻ cành thành phiến thì tại vị trí của mấu gỗ sẽ là mắt gỗ. Mấu gỗ làm giảm độ dài có cấu trúc thớ đồng nhất của cây gỗ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knot

nút (dây thừng)

knot

nút buộc

knot, mile

dặm biển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knot /SCIENCE/

[DE] Knutt

[EN] knot

[FR] bécasseau maubèche

knot /TECH/

[DE] Knoten

[EN] knot

[FR] noeud

knot /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Larme; Tropfen; Tropfenschliere; klarer Knoten

[EN] knot

[FR] goutte; larme

knot /ENVIR/

[DE] Knutt; isländischer Strandläufer

[EN] knot

[FR] bécasseau canut; bécasseau maubèche

knot /ENVIR/

[DE] Knutt

[EN] knot

[FR] bécasseau maubèche

knot,netting knot /FISCHERIES/

[DE] Knoten; Netzknoten

[EN] knot; netting knot

[FR] noeud de nappe de filet

knot,lump,nodule /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Knoten; Knötchen

[EN] knot; lump; nodule

[FR] bouton

deadlock,deadly embrace,knot,system deadlock /IT-TECH/

[DE] Systemblockade; Systemverklemmung

[EN] deadlock; deadly embrace; knot; system deadlock

[FR] étreinte fatale; étreinte mortelle

1 knot /TECH/

[DE] 1 knoten

[EN] 1 knot

[FR] 1 noeud marin

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

knot

1.nút, hạch, u bướu 2.dặm, hải lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stek /m/VT_THUỶ/

[EN] knot

[VI] nút, gút

Knoten /m/SỨ_TT/

[EN] knot

[VI] bướu

Knoten /m/NLPH_THẠCH, GIẤY/

[EN] knot

[VI] mấu

Knoten /m/KT_DỆT/

[EN] knot

[VI] nút thắt

Knoten /m/VT_THUỶ/

[EN] knot

[VI] hải lý/ giờ

knoten /vt/KT_DỆT/

[EN] knot

[VI] thắt nút, làm rối

Tự điển Dầu Khí

knot

[nɔt]

o   knot, hải lý/giờ, dặm, hải lý (1852)

Một đơn vị không thuộc hệ quốc tế (SI) nhưng được dùng để đo tốc độ trong hàng hải và hàng không.

o   nút, hạch, u, bướu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

knot

nút Xem deadlock.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Knot

Hải lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knot

nút; cụm, lò một kim (trong gỗ)