TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gút

gút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gút

knot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gút

Knoten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stek /m/VT_THUỶ/

[EN] knot

[VI] nút, gút

Từ điển tiếng việt

gút

- (đph) đg. Đổ nước sôi vào cơm nguội, rồi chắt nước ra, để cho cơm nóng lên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gút

1)(y) bệnh gút Gicht f, Podagra n; podagrisch (a);

2) Knoten m