TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
dặm biển
dặm biển
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
dặm biển
knot
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mile
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sea mile
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nautical league
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
knot
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sea mile
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
knot, mile
dặm biển
sea mile
dặm biển
nautical league
dặm biển
knot, nautical league, sea mile
dặm biển