TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knötchen

đốm mắt cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

búi tóc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búi tó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục u nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bướu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knötchen

fish eye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tubercle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knötchen

Knötchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tuber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tuberkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knotengraphit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knötchengraphit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knötchen

bouton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tubercule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule de graphite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knoten,Knötchen /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Knoten; Knötchen

[EN] knot; lump; nodule

[FR] bouton

Knötchen,Tuber,Tuberkel /AGRI/

[DE] Knötchen; Tuber; Tuberkel

[EN] tubercle

[FR] tubercule

Knotengraphit,Knötchen,Knötchengraphit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Knotengraphit; Knötchen; Knötchengraphit

[EN] nodule

[FR] nodule; nodule de graphite

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knötchen /['knơlẹan], das; -s, -/

búi tóc nhỏ; búi tó;

Knötchen /['knơlẹan], das; -s, -/

hòn; hột; cục u nhỏ; cục bướu nhỏ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knötchen /nt/CNSX/

[EN] fish eye

[VI] đốm mắt cá (chất dẻo)