Anh
nodule
Đức
Galle
Klümpchen
Knolle
Knotengraphit
Knötchen
Knötchengraphit
Pháp
nodule de graphite
nodule /SCIENCE/
[DE] Galle; Klümpchen; Knolle
[EN] nodule
[FR] nodule
nodule,nodule de graphite /INDUSTRY-METAL/
[DE] Knotengraphit; Knötchen; Knötchengraphit
[FR] nodule; nodule de graphite
nodule [nodyl] n.m. 1. Nút nhỏ, mắt nhỏ, chỗ gồ nhỏ. 2. Y u nhỏ. 3. KỸ Nodules polymétalliques: Các tiểu cầu đa kim loại (có chứa mangan, nicken, côban, đồng và các loại khoáng, phủ kín đáy một số vùng đại duong).