TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knolle

củ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân củ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rễ củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy phạt của cảnh sất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knolle

tuber

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

knolle

Knolle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzausswuchs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knollenmaserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klümpchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

knolle

tubercule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knolle /[’knolo], die; -n/

củ; rễ củ;

Knolle /[’knolo], die; -n/

(ugs ) chỗ u (trên thân cây);

Knolle /[’knolo], die; -n/

(ugs ) giấy phạt của cảnh sất;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knolle /AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Knolle

[EN] tuber

[FR] tubercule

Holzausswuchs,Knolle,Knollenmaserung /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Holzausswuchs; Knolle; Knollenmaserung

[EN] burl; burr

[FR] loupe

Galle,Klümpchen,Knolle /SCIENCE/

[DE] Galle; Klümpchen; Knolle

[EN] nodule

[FR] nodule

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Knolle

[DE] Knolle

[EN] tuber

[VI] thân củ, củ