Việt
thân củ
củ
cục
hòn
nắm
bưđu
u
hạch.
Anh
tuber
Đức
Knolle
Knollen
Knollen /m -s, =/
1. cục, hòn, nắm; 2. (thực vật) củ, thân củ; 3. bưđu, u, hạch.
thân củ,củ
[DE] Knolle
[EN] tuber
[VI] thân củ, củ