TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắm

nắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một dúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách lấy một cách nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dúm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mớ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ní.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay chúng khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể... dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... dươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê... dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên bột nấu canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miểng ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Vórtrag - làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es mít fm - đánh bạn vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí nưđc cờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: etw. in die Höhe ~ nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Schiff zieht Wasser tàu đã bị rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Wein auf Flaschen ~ rót rượu vào chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Tee zieht chè đã hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi nước bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái nắm

cái nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngón nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao tác cầm nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tóm vào bả vai hay phần nách khi cứu người bị chìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nắm .

dúm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién lợi phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nắm lấy

vd lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níu lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

víu láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nắm chặt

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
-s nắm chặt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drücke áp suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nắm

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prehension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nắm

Klumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flockenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtakeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

KloA

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdschölle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schölle I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái nắm

Griff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achselgriff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nắm .

Zotte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zottel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nắm lấy

erfassen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nắm chặt

Zusammenhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
-s nắm chặt

Druck I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v elektronische Türgriffe

Tay nắm cửa điện tử

Faustachse (Bild 3)

Cầu hình nắm tay (Hình 3)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Griff

Tay nắm

Greifen

Nắm lấy

:: Abschließbare Fenstergriffe

:: Tay nắm cửa có thể khóa được

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat einen KloA im Mund

nó nói lúng búng như ngậm hột thị.

ein Klumpen Gold

cục vòng; 2. đống;

alles auf einen Klumpen werfen

dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm;

die Schölle I frisch umbrechen

khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng;

die heimische Schölle I

tổ quôc.

etw. in der Hand halten

cầm cái gì trên tay; in Éhren ~ tôn kính, tôn

ein Auto halten có

ôtô;

j-n für einen Freund halten

xem ai như là bạn was -

Los ziehen

rút thăm, bắt thăm;

den Hut ziehen

ngả mũ, bỏ mũ;

einen Regenmantel über das Kleid ziehen

mặc áo mưa ra ngoài;

Perlen auf einen Faden ziehen

xâu hạt trai vào sợi chỉ;

die Lippen fest zwischen die Zähne ziehen

cắn chặt môi;

eine Léhre ziehen

rút ra bài học;

Schlüsse [Folgerungen] ziehen

kết luận, rút ra kết luận;

die Bilanz ziehen

tổng két;

einen Vergleich ziehen so

sánh;

eine Wurzel ziehen

1) nhổ chân răng; 2) (toán) khai căn; 6. kẻ, vạch (đưỏng, đưòng cày...);

Zorn auf sich (A) ziehen

làm ai giận mình; 8. nuôi dạy, giáo dưông, nuôi nắng, nuôi dưõng; (về thực vật) trồng trọt, vun xói; (về động vật) chăn nuôi, nuôi; 9. (cò) dí nưđc cờ;

du mußt ziehen

đến lượt anh đi!; 10. tiu, đập (bóng bàn); ll.cau(mặt), nhăn (mặt); nhăn nhó;

eine Fratze ziehen

nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 12.:

etw. in die Höhe ziehen

nâng cao, tăng lên;

etw. in die Länge ziehen

1) kéo dài; 2) trì hoãn công việc;

etw. in Betracht ziehen

chú ý, lưu ý, để tâm;

Zweifel ziehen

nghi ngờ, nghi kị, nghi;

j-n ins Geheimnis ziehen

cho ai biết chuyện bí mật; 13.:

eine Tratte [einen Wechsel] auf j-n ziehen

(thương mại) đưa hôi phiếu cho ai; II vi 1. di, tiến lên phía trưóc; ins

Feld [in den Krieg] ziehen

xuất kích, xuất quân, lên đưòng hành quân;

gegen den Feind ziehen

công kích kẻ thù;

die Wolken ziehen

mây trôi;

j-n durch den Schmutz [durch den Kot, in den Staub]ziehen

chủi mắng ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine langen (ugs.)

tát ai một cái.

einen Kloß im Hals haben (ugs.)

xúc động hay tức giận đến nghẹn lời

einen Kloß im Munde haben

nói lúng búng.

sich (Dat.) etw. vor halten

giữ vật gì trước mặt ưùjáh

jmdn. mit vorgehaltener Pistole bedrohen

đe dọa ai bằng khẩu súng ngắn chĩa ra.

er nahm seinen Mantel und ging

anh ta cầm chiểc áo măng-tô và đi ra.

du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen

con không được sở vào các mẫu vật trưng bày.

einen Stein greifen

cầm một viên đá

zum Greifen nah[e]

gần sát bên, rất gần.

er angelte mit beiden Füßen nach den Hausschuhen

nó dùng hai bàn chân kẹp đôi dép mang trong nhà.

greif tüchtig zu!

hãy ăn nhiều lên!

er sah seine Chance und griff zu

hắn nhìn thấy cơ hội của mình và lập tức chộp lấy.

bei ihm sitzt jeder Griff

anh ta rất khéo lèo

mit wenigen Griffen etw. rasch erledigen

nhanh chóng hoàn thành việc gì

das mache ich mit einem Griff

cái đó thì tôi có thể giải quyết dễ dàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zotte,Zottel /f =, -n/

dúm, mó, nắm (tóc, len...).

Prise /f =, -n/

1. (hàng hải) chién lợi phẩm; 2. [một] dúm (muối V.V.), nắm (thuốc lá...).

Flausch /m -es, -e/

1. dúm, mớ, nắm (tóc); 2. (dệt) dạ, ní.

hereinnehmen /vt/

1. lấy, cầm, nắm; đưa [mang, đem]... vào nhà; 2. cho vay chúng khoán; herein

abtakeln /vt/

1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.

unterhalten /vt/

cầm, nắm, giũ, dể... dưđi, đặt... dươi, kê... dưói.

KloA /m -es, Klöße/

m -es, Klöße 1. cục, hòn, nắm, tảng, khối; 2. viên bột nấu canh; thịt viên (trong canh); er hat einen KloA im Mund nó nói lúng búng như ngậm hột thị.

Erdschölle /í =, -n/

tảng, khối, địa khói, vỉa đát, cục, hòn, nắm; Erd

Klumpen /m -s, =/

1. viên, hòn, cục, nắm, cục vón; ein Klumpen Gold cục vòng; 2. đống; alles auf einen Klumpen werfen dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm; 3.(kĩ thuật) sắc hạt.

Knollen /m -s, =/

1. cục, hòn, nắm; 2. (thực vật) củ, thân củ; 3. bưđu, u, hạch.

vorhalten /I vt/

1. cầm, nắm, giũ; 2. (j-m) chê trách, trách móc, quỏ mắng, trách móc, trách mắng; j -m seine Nachlässigkeit - trách mắng ai về sự cẩu thả; II vi [có] đủ.

Schölle I /f =, -n/

1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.

umschließen /vt/

1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).

halten /1 vt/

1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;

ziehen /1 vt/

1. lôi, kéo; ein Los ziehen rút thăm, bắt thăm; bei [an] den Óhren ziehen kéo [béo, véo] tai; den Hut ziehen ngả mũ, bỏ mũ; einen Faden durchs Nadelöhr - xỏ kim, sâu kim; 2. tuốt (gươm) ra; 3. căng, chăng (dây), vuốt (quần áo); mặc (quần áo); einen Regenmantel über das Kleid ziehen mặc áo mưa ra ngoài; Perlen auf einen Faden ziehen xâu hạt trai vào sợi chỉ; die Lippen fest zwischen die Zähne ziehen cắn chặt môi; die Stirn in Falten - nhăn trán; 4. (kĩ thuật) kéo sợi (kim loại); 5. (aus D) lấy... ra, rút... ra, kéo... ra, khai thác, tách ra; eine Léhre ziehen rút ra bài học; Schlüsse [Folgerungen] ziehen kết luận, rút ra kết luận; die Bilanz ziehen tổng két; einen Vergleich ziehen so sánh; eine Wurzel ziehen 1) nhổ chân răng; 2) (toán) khai căn; 6. kẻ, vạch (đưỏng, đưòng cày...); einen Kreis mit dem Zirkel - vẽ đưòng tròn bằng com pa; 7. lôi cuốn, hắp dẫn, thu hút, cuốn, hút, quyến rũ; Zorn auf sich (A) ziehen làm ai giận mình; 8. nuôi dạy, giáo dưông, nuôi nắng, nuôi dưõng; (về thực vật) trồng trọt, vun xói; (về động vật) chăn nuôi, nuôi; 9. (cò) dí nưđc cờ; du mußt ziehen đến lượt anh đi!; 10. tiu, đập (bóng bàn); ll.cau(mặt), nhăn (mặt); nhăn nhó; eine Fratze ziehen nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó; 12.: etw. in die Höhe ziehen nâng cao, tăng lên; etw. in die Länge ziehen 1) kéo dài; 2) trì hoãn công việc; etw. in Betracht ziehen chú ý, lưu ý, để tâm; etw. in Zweifel ziehen nghi ngờ, nghi kị, nghi; j-n ins Geheimnis ziehen cho ai biết chuyện bí mật; 13.: das Schiff zieht Wasser tàu đã bị rò [bị ri, bị nưóc chảy vào]; 14.: Wein auf Flaschen ziehen rót rượu vào chai; eine Tratte [einen Wechsel] auf j-n ziehen (thương mại) đưa hôi phiếu cho ai; II vi 1. di, tiến lên phía trưóc; ins Feld [in den Krieg] ziehen xuất kích, xuất quân, lên đưòng hành quân; gegen den Feind ziehen công kích kẻ thù; die Wolken ziehen mây trôi; 2. (s) bay qua, bay, bay sang, đi ngang qua, dọn nhà; auf ein anderes Zimmer ziehen dọn sang phông khác; 3. gió lùa, rọi qua, soi qua, lộ rõ; die Zigarette zieht nicht cấm hút thuốc; es zieht hier đ đây gió lùa; 4.: der Tee zieht chè đã hãm; das Lustspiel zieht vỏ hài kịch thu được kết qủa khi công diễn; 5. (an D) cẩm, nắm (cái gì); 6. (mit D) (bài) đi nước bài; ♦ j-n durch den Schmutz [durch den Kot, in den Staub]ziehen chủi mắng ai;

erfassen I /vt/

1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.

Zusammenhalten /vt/

1. nắm chặt, nắm, vò nhàu (giấy); 2. (quân sự) tập trung;

Druck I /m/

1. -(e)s, Drücke áp suất, áp lực, súc ép; drehender Druck I (vật lý) áp suất tiếpxúc; 2. -(e)s [sự] nắm chặt, nắm (tay); 3.-(e)s (nghĩa bóng) súc ép; áp bdc, ách, áplực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prise /['pri:zo], die; -, -n/

một dúm (muối, bột v v ); nắm (thuốc lá );

langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cầm; nắm; lấy (nehmen, holen);

tát ai một cái. : jmdm. eine langen (ugs.)

Flocke /[’floka], die; -, -n/

cụm; túm; nắm (bông, len );

flockenförmig /(Adj.)/

(có dạng) cụm; túm; nắm;

Kloß /[klo:s], der; -es, Klöße (bes. nordd., md.)/

cục; hòn; nắm; viên (thức ăn như bột, thịt băm, khoai tây V V );

xúc động hay tức giận đến nghẹn lời : einen Kloß im Hals haben (ugs.) nói lúng búng. : einen Kloß im Munde haben

Klumpen /der, -s, -/

viên; hòn; cục; nắm;

vorhalten /(st. V.; hat)/

cầm; nắm; giữ (vật gì) phía trước;

giữ vật gì trước mặt ưùjáh : sich (Dat.) etw. vor halten đe dọa ai bằng khẩu súng ngắn chĩa ra. : jmdn. mit vorgehaltener Pistole bedrohen

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

lấy; cầm; nắm; giữ;

anh ta cầm chiểc áo măng-tô và đi ra. : er nahm seinen Mantel und ging

anlangen /(sw, V)/

(landsch ) (hat) cầm; nắm; sờ mó; rờ rẫm (anfassen);

con không được sở vào các mẫu vật trưng bày. : du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen

greifen /(st. V.; hat)/

cầm; nắm; bắt; túm; tóm; chộp (ergreifen, nehmen, packen);

cầm một viên đá : einen Stein greifen gần sát bên, rất gần. : zum Greifen nah[e]

angeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) gắp; nắm; nhón; tìm cách lấy một cách nhẹ nhàng;

nó dùng hai bàn chân kẹp đôi dép mang trong nhà. : er angelte mit beiden Füßen nach den Hausschuhen

zugreifen /(st. V.; hat)/

hành động; làm; cầm; nắm; tác động; ảnh hưởng; tác dụng;

hãy ăn nhiều lên! : greif tüchtig zu! hắn nhìn thấy cơ hội của mình và lập tức chộp lấy. : er sah seine Chance und griff zu

Griff /der; -[e]s, -e/

cái nắm; ngón nắm; thao tác cầm nắm (Handgriff, Handhabung);

anh ta rất khéo lèo : bei ihm sitzt jeder Griff nhanh chóng hoàn thành việc gì : mit wenigen Griffen etw. rasch erledigen cái đó thì tôi có thể giải quyết dễ dàng : das mache ich mit einem Griff

Achselgriff /der/

cái nắm; cái tóm vào bả vai hay phần nách khi cứu người bị chìm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

nắm

 prehension /y học/

cầm, nắm

 prehension

cầm, nắm