TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ phía trước

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giữ phía trước

giữ phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đeo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ phía trước

vorhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giữ phía trước

vornehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. vor halten

giữ vật gì trước mặt ưùjáh

jmdn. mit vorgehaltener Pistole bedrohen

đe dọa ai bằng khẩu súng ngắn chĩa ra.

die Hand vornehmen

che bàn tay trước miệng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhalten /(st. V.; hat)/

cầm; nắm; giữ (vật gì) phía trước;

giữ vật gì trước mặt ưùjáh : sich (Dat.) etw. vor halten đe dọa ai bằng khẩu súng ngắn chĩa ra. : jmdn. mit vorgehaltener Pistole bedrohen

vornehmen /(st. V.; hat)/

giữ phía trước; che trước; mặc; khoác; đeo (tạp dề, mặt nạ);

che bàn tay trước miệng. : die Hand vornehmen