Việt
giữ phía trước
che trước
mặc
khoác
đeo
Đức
vornehmen
die Hand vornehmen
che bàn tay trước miệng.
vornehmen /(st. V.; hat)/
giữ phía trước; che trước; mặc; khoác; đeo (tạp dề, mặt nạ);
che bàn tay trước miệng. : die Hand vornehmen