vorhalten /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm;
giữ (vật gì) phía trước;
giữ vật gì trước mặt ưùjáh : sich (Dat.) etw. vor halten đe dọa ai bằng khẩu súng ngắn chĩa ra. : jmdn. mit vorgehaltener Pistole bedrohen
vornehmen /(st. V.; hat)/
giữ phía trước;
che trước;
mặc;
khoác;
đeo (tạp dề, mặt nạ);
che bàn tay trước miệng. : die Hand vornehmen