durchflammen /vt/
bao trùm, bao phủ (bằng ngọn lửa); đốt cháy, nhen cháy, châm lủa; (nghĩa bóng) khích động, làm rạo rực, làm náo núc, làm khuắy đông.
Einschluß /m -sses, -Schlüsse/
sự] dưa vào, ghi vào, bao hàm, bao trùm; (lã thuật) [sự] nối vào, mắc vào, đóng [mạch]; chất lẫn, tạp chát; (địa chắt) thể bị bao; [sự] đầu tư, bỏ vốn, hùn vổn, bỏ tiền; únter Einschluß kể cả, bao gồm.
mit ein schließ en /vt/
bao gồm, bao trùm, bao hàm, gổm có.
mitzählen /I vt/
gồm, bao trùm, thêm... vào, bổ sung... vào, liệt... vào, đưa... vào, ghi... vào; II vi tính vói nhau.
umfassen /vt/
1. ôm, xoác; 2. bao gồm, bao trùm, bao quát; 3. (quân sự) vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu.
erfassen I /vt/
1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.
einschließen /vt/
1. khóa... lại; 2. vây bọc, bao bọc, vây quanh, bao phủ; (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây; 3. đặt... vào trong ngoặc; 4. bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có, đưa... vào, ghi... vào;
total /I a/
tổng, toàn thể, toàn bộ, phổ thông, phổ cập, bao gồm toàn bộ, bao hàm toàn bộ, bao quát, bao trùm, toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn; II adv hoàn toàn, hẳn.