TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao hơn

cao hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dịch vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ở trên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có cấp cao hơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là quân bài chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hẳn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức độ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sánh của hoch a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- es Gebot đấu giá cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ er Grad cắp so sánh cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cao hơn

 above

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

higher service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

above

 
Từ điển toán học Anh-Việt

higher

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cao hơn

Dienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

höherer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Oberhalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergenug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochstreben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüberhinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cao hơn

Service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supérieur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Viskosität ist höher als die von UP-Harzen.

Độ nhớt cao hơn nhựa UP.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Höherer Wirkungsgrad

Hiệu suất cao hơn

v Höheren Wirkungsgrad

Hiệu suất cao hơn

v … größere Lichtausbeute wegen der höheren Temperatur des Glühdrahtes.

Hiệu suất chiếu sáng cao hơn vì dây tóc có nhiệt độ cao hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Höher als beim Siebboden

Cao hơn mâm lỗ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩp;diehöhere Schúle

trường trung học phổ thông; in

den höher en Regionen schweben mơ

mộng, mơ mơ màng màng; 2. có ảnh hưđng, có uy tín, quan trọng;

die höher en Gerichte

tòa án tối cao; -

höher liegen

tăng lên, nâng lên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schloss liegt ober halb von Heidelberg

lâu đài ở trên vùng Heidelberg.

der Fernsehturm überragt alle Hochhäuser

tháp truyền hình vượt lên trên tất cả những ngôi nhà cao tầng

er überragt seinen Vater um Haupteslänge

anh ta cao han người cha một cái đầu.

Herz sticht

quân cơ thắng. 1

der Preis beträgt fünfzig Euro oder etwas darüber

giá của món đồ là năm mươi Euro hay hơn một chút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höher /(so/

(so sánh của hoch) 1. cao hơn; höhere Mathematik toán cao cẩp; diehöhere Schúle trường trung học phổ thông; in den höher en Regionen schweben mơ mộng, mơ mơ màng màng; 2. có ảnh hưđng, có uy tín, quan trọng; die - e Stelle cắp cao nhắt; die höher en Gerichte tòa án tối cao; - (e)n Orts cao hơn; 3. (thương mại) - es Gebot đấu giá cao hơn; 4. (văn phạm) höher er Grad cắp so sánh cao hơn; II adv cao hơn; - machen nâng cao; höher liegen tăng lên, nâng lên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oberhalb /(Adv.)/

(dùng với giới từ “von“) cao hơn; trên cao;

lâu đài ở trên vùng Heidelberg. : das Schloss liegt ober halb von Heidelberg

Uberragen /(sw. V.; hat)/

cao hơn; cao vượt lên;

tháp truyền hình vượt lên trên tất cả những ngôi nhà cao tầng : der Fernsehturm überragt alle Hochhäuser anh ta cao han người cha một cái đầu. : er überragt seinen Vater um Haupteslänge

stechen /(st. V.; hat)/

(Kartenspiel) là quân bài chủ; cao hơn;

quân cơ thắng. 1 : Herz sticht

ubergenug /(Adv.)/

cao hơn; nhiều hơn; bao trùm;

hochstreben /(sw. V.; ist) (geh.)/

vượt hẳn lên; cao hơn; cao vút (aufstreben);

darüberhinaus /ngoài ra. 4. về vấn đề ây, về chuyện ấy; ich werde darüber nachdenken/

quá mức độ đó; nhiều hơn; cao hơn; lâu hơn;

giá của món đồ là năm mươi Euro hay hơn một chút. : der Preis beträgt fünfzig Euro oder etwas darüber

Từ điển toán học Anh-Việt

above

ở trên, cao hơn

higher

cao hơn, có cấp cao hơn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịch vụ,cao hơn

[DE] Dienst, höherer

[EN] higher service

[FR] Service, supérieur

[VI] Dịch vụ, cao hơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 above

cao hơn

 predominate /toán & tin/

cao hơn, mạnh hơn

 predominate

cao hơn, mạnh hơn

predominate /xây dựng/

cao hơn, mạnh hơn