Việt
cao vút
cao như tháp
cao ngát.
vượt hẳn lên
cao hơn
nổi trội
cao vượt lên
cao ngất
Đức
turmhoch
sehr hoch
hochstreben
aufstarren
hochstreben /(sw. V.; ist) (geh.)/
vượt hẳn lên; cao hơn; cao vút (aufstreben);
aufstarren /(sw. V.; hat) (selten, geh.)/
nổi trội; cao vút; cao vượt lên;
turmhoch /(Adj.) (emotional)/
cao như tháp; cao vút; cao ngất (haushoch);
turmhoch /(turmhoch) a/
(turmhoch) cao như tháp, cao vút, cao ngát.
sehr hoch (a)