Việt
cao ngất
rất cao
cao như tháp
cao vút
Đức
himmelhoch
berghoch
bergehoch
turmhoch
himmelhoch /(Adj.) (emotional)/
rất cao; cao ngất;
berghoch,bergehoch /(Adj.)/
turmhoch /(Adj.) (emotional)/
cao như tháp; cao vút; cao ngất (haushoch);
X. cao vút cao nghị X. cao dàm