klafterhoch /(Adj.)/
rất cao;
himmelhoch /(Adj.) (emotional)/
rất cao;
cao ngất;
berghoch,bergehoch /(Adj.)/
rất cao;
cao ngất;
haushoch /(Adj.) (emotional)/
cao cỡ cái nhà;
rất cao (sehr hoch);
baumhoch /(Adj.)/
cao như cây;
rất cao;
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
rất lớn;
rất nhiều;
rất cao (sehr groß);
đặt ra những yêu cầu cao. 1 : hohe Ansprüche stellen