TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất cao

rất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao cỡ cái nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao như cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất cao

klafterhoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himmelhoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berghoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergehoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haushoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumhoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwhochundheilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr hohe Witterungs- und Lichtstabilität

:: Độ bền thời tiết và ánh sáng rất cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sehr hohe Maßgenauigkeit.

Độ chính xác về kích thước rất cao.

Die Ventile sind sehr starker Beanspruchung ausgesetzt.

Xú páp phải chịu ứng lực rất cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr gute Langzeitstabilität

Độ ổn định lâu dài rất cao

Z. T. sehr hohe Ansprechempfindlichkeit

Độ nhạy (độ đáp ứng) có phần rất cao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohe Ansprüche stellen

đặt ra những yêu cầu cao. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klafterhoch /(Adj.)/

rất cao;

himmelhoch /(Adj.) (emotional)/

rất cao; cao ngất;

berghoch,bergehoch /(Adj.)/

rất cao; cao ngất;

haushoch /(Adj.) (emotional)/

cao cỡ cái nhà; rất cao (sehr hoch);

baumhoch /(Adj.)/

cao như cây; rất cao;

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

rất lớn; rất nhiều; rất cao (sehr groß);

đặt ra những yêu cầu cao. 1 : hohe Ansprüche stellen