Việt
cao bằng cái nhà
cao cỡ cái nhà
rất cao
Đức
haushoch
haushoch /(Adj.) (emotional)/
cao cỡ cái nhà; rất cao (sehr hoch);
haushoch /I a/
cao bằng cái nhà; haushohe Wellen sóng cao bằng tòa nhà; II adv: - iiberị-m empórragen hơn, trội hơn, vượt hơn (ai).