etwhochundheilig /versprechen/versichern/
trịnh trọng tuyên thệ/đảm bảo 1;
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
rất lớn;
rất nhiều;
rất cao (sehr groß);
hohe Ansprüche stellen : đặt ra những yêu cầu cao. 1
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều;
quá;
lắm (sehr);
ein hoch industrialisiertes Land : một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(giọng) cao;
eine hohe Stimme : một giọng cao. 1
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(Math ) có số mũ;
có lũy thừa;
zwei hoch drei : hai lũy thừa ba (2 3 ).