TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etwhochundheilig

trịnh trọng tuyên thệ/đảm bảo 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có số mũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lũy thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

etwhochundheilig

etwhochundheilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohe Ansprüche stellen

đặt ra những yêu cầu cao. 1

ein hoch industrialisiertes Land

một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1

eine hohe Stimme

một giọng cao. 1

zwei hoch drei

hai lũy thừa ba (2 3 ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

trịnh trọng tuyên thệ/đảm bảo 1;

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

rất lớn; rất nhiều; rất cao (sehr groß);

hohe Ansprüche stellen : đặt ra những yêu cầu cao. 1

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều; quá; lắm (sehr);

ein hoch industrialisiertes Land : một đất nước có nền công nghiệp rất phát triền. 1

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

(giọng) cao;

eine hohe Stimme : một giọng cao. 1

etwhochundheilig /versprechen/versichern/

(Math ) có số mũ; có lũy thừa;

zwei hoch drei : hai lũy thừa ba (2 3 ).