Việt
có số mũ
có lũy thừa
Đức
etwhochundheilig
zwei hoch drei
hai lũy thừa ba (2 3 ).
etwhochundheilig /versprechen/versichern/
(Math ) có số mũ; có lũy thừa;
hai lũy thừa ba (2 3 ). : zwei hoch drei