Schmutz /od. Dreck Starren/
cao vượt lên;
türmen /(SW. V.; hat)/
cao vượt lên;
nổi trội (aufra gen);
ngọn núi hiên ra sừng sững trước mặt chứng tôi. 2 : vor uns türmt sich das Gebirge
Uberragen /(sw. V.; hat)/
cao hơn;
cao vượt lên;
tháp truyền hình vượt lên trên tất cả những ngôi nhà cao tầng : der Fernsehturm überragt alle Hochhäuser anh ta cao han người cha một cái đầu. : er überragt seinen Vater um Haupteslänge
hochragen /(sw. V.; hat)/
vươn lên cao;
cao vượt lên;
aufsteigen /(st. V.; ist)/
(geh ) cao vượt lên;
cao nổi trội (aufragen);
một dãy núi sừng sững hiện ra trước mắt nàng. : vor ihren Augen stieg ein Berg auf
aufstarren /(sw. V.; hat) (selten, geh.)/
nổi trội;
cao vút;
cao vượt lên;
aufragen /(sw. V.; hat)/
trồi lên;
gồ lên;
cao vượt lên;
uberstehen /(unr. V.; hat; sUdd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
nhô ra;
lồi lên;
cao vượt lên (vorspringen);
tầng trên cùng nhô lên han một mét. : das oberste Geschoss steht um einen Meter über
heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/
(geh ) cao vượt lên;
nổi bật lên;
vượt trội (auf-, emporragen);
những đỉnh tháp nhà thờ nổi bật lên trên bầu trời đêm. : die Türme der Kathedrale heben sich in den abendlichen Himmel
aufwachsen /(st. V.; ist)/
(geh ) nổi lên;
cao vượt lên;
lớn lên đần;
sich /sehen/
có thể nhìn thấy;
cao vượt lên;
nổi bật lên (hervorsehen);
chỉ còn có thể nhìn thấy một phần của con thuyền nhô trên mặt nước. : das Boot sah nur ein Stück aus dem Wasser
erhaben /(Adj.)/
(bes Fachspr ) cao vượt lên;
nổi lên;
dô lên;
nhô lên (herausra gend);
erheben /(st. V.; hat)/
nhô lên;
nổi lên;
trội hơn;
cao vượt lên (emporragen);
ở quảng trường, một tượng đài nhô lèn sừng sững. : auf dem Platz erhebt sich ein Denkmal