Việt
cao vượt lên
cao nổi trội
Đức
aufsteigen
vor ihren Augen stieg ein Berg auf
một dãy núi sừng sững hiện ra trước mắt nàng.
aufsteigen /(st. V.; ist)/
(geh ) cao vượt lên; cao nổi trội (aufragen);
một dãy núi sừng sững hiện ra trước mắt nàng. : vor ihren Augen stieg ein Berg auf