TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao nổi trội

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cao nổi trội

aufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor ihren Augen stieg ein Berg auf

một dãy núi sừng sững hiện ra trước mắt nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) cao vượt lên; cao nổi trội (aufragen);

một dãy núi sừng sững hiện ra trước mắt nàng. : vor ihren Augen stieg ein Berg auf