uberstehen /(unr. V.; hat; sUdd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
nhô ra;
lồi lên;
cao vượt lên (vorspringen);
das oberste Geschoss steht um einen Meter über : tầng trên cùng nhô lên han một mét.
uberstehen /(unr. V.; hat)/
chịu đựng;
chịu được;
chịu nổi;
vượt qua;
khắc phục;
thoát khỏi;
eine Krise Überstehen : vượt qua một cơn khủng hoâng.