TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberstehen

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überstehen

in ra ngoài lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überstehen

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jut out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to project

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to protrude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überstehen

überstehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überhängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uberstehen

uberstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überstehen

porter en saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tirer au vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das oberste Geschoss steht um einen Meter über

tầng trên cùng nhô lên han một mét.

eine Krise Überstehen

vượt qua một cơn khủng hoâng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überhängen,überstehen /TECH/

[DE] überhängen; überstehen

[EN] to project; to protrude

[FR] porter en saillie; saillir; tirer au vide

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstehen /(überstehn) vt/

(überstehn) chịu đựng, chịu được, chịu nổi, vượt qua, khắc phục.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überstehen

jut out

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überstehen /vt/IN/

[EN] bleed

[VI] in ra ngoài lề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberstehen /(unr. V.; hat; sUdd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

nhô ra; lồi lên; cao vượt lên (vorspringen);

das oberste Geschoss steht um einen Meter über : tầng trên cùng nhô lên han một mét.

uberstehen /(unr. V.; hat)/

chịu đựng; chịu được; chịu nổi; vượt qua; khắc phục; thoát khỏi;

eine Krise Überstehen : vượt qua một cơn khủng hoâng.