hervorstechen /(st. V.; hat)/
nhô ra;
lồi lên;
chĩa ra;
wellen /(sw. V.; hat)/
nhăn;
lồi lên;
không thẳng thớm;
tấm thảm có chỗ nhấp nhô. : der Teppich hat sich gewellt
vortreten /(st. V.; ist)/
(ugs ) nhô lên;
lồi lên;
trồi ra;
đôi mắt nó lồi ra. : seine Augen traten vor
uberstehen /(unr. V.; hat; sUdd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
nhô ra;
lồi lên;
cao vượt lên (vorspringen);
tầng trên cùng nhô lên han một mét. : das oberste Geschoss steht um einen Meter über
heraustreten /(st. V.)/
(ist) nhô ra;
lồi lên;
trồi lên;
gồ lên [aus + Dat : khỏi ];
wulstig /(Adj.)/
sưng lên;
lồi lên;
phồng lên;
phình ra;
auskragen /(sw. V.; hat) (Archit)/
(bờ tường, cột v v ) nhô ra;
lồi lên;
trồi lên;
gồ lên (Überstehen, hinausragen);
Uberragen /(sw. V.; hat)/
nhô ra;
lồi lên;
trồi lên;
gồ lên;
cây xà ló ra một ít. 2 : der Balken ragt ein wenig über
herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/
(stak heraus) nhô lên;
lồi lên;
nổi lên;
ở chò cao [aus + Dat] (herausragen);
ragen /[’ra:gan] (sw. V.; hat)/
nổi cao lên;
nhô cao lên;
trồi lên;
gồ lên;
lồi lên;
những tảng đá nhô cao lên trên mặt nước. : Felsblöcke ragen aus dem Wasser
hervorragen /(sw. V.; hạt)/
nhô lên;
nểi lên;
cao lên;
dâng lên;
lồi lên;
trồi lên;
gồ lên;