TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberragen

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überragen

khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überragen

protrude

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überragen

überragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

herausragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hervorstehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
uberragen

Uberragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn um Haupteslänge an Geist überragen

cao hơn ai một cái đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Balken ragt ein wenig über

cây xà ló ra một ít. 2

der Fernsehturm überragt alle Hochhäuser

tháp truyền hình vượt lên trên tất cả những ngôi nhà cao tầng

er überragt seinen Vater um Haupteslänge

anh ta cao han người cha một cái đầu.

jmdn. an Geist überragen

han ai về trí tuệ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

protrude

herausragen, überragen, hervorstehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überragen /vt/

1. khống chế; 2. (an D) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; fn um Haupteslänge an Geist überragen cao hơn ai một cái đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberragen /(sw. V.; hat)/

nhô ra; lồi lên; trồi lên; gồ lên;

der Balken ragt ein wenig über : cây xà ló ra một ít. 2

Uberragen /(sw. V.; hat)/

cao hơn; cao vượt lên;

der Fernsehturm überragt alle Hochhäuser : tháp truyền hình vượt lên trên tất cả những ngôi nhà cao tầng er überragt seinen Vater um Haupteslänge : anh ta cao han người cha một cái đầu.

Uberragen /(sw. V.; hat)/

hơn hẳn; trội hơn; vượt hơn; xuất sắc hơn;

jmdn. an Geist überragen : han ai về trí tuệ.