TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorstehen

nhô ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem heruórspringen 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hervorstehen

protrude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

overhang

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hervorstehen

hervorstehen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

herausragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

überragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

hervorstehen

faire saillie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

protrude

herausragen, überragen, hervorstehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

nhô ra; thò ra; lồi ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorstehen /vi/

xem heruórspringen 2;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hervorstehen

[DE] hervorstehen

[EN] overhang, protrude

[FR] faire saillie

[VI] nhô ra