TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überragen

khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überragen

protrude

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überragen

überragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

herausragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hervorstehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Fensterrahmen muss alle auf das Fenstersystem ein-wirkende Kräfte aufnehmen und auf den Baukörper überragen.

Khung cửa sổ phải tiếp nhận tất cả các lực tác độngvào hệ thống cửa sổ và truyền dẫn các lực đó vào cấu trúc của tòa nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fn um Haupteslänge an Geist überragen

cao hơn ai một cái đầu.

Từ điển Polymer Anh-Đức

protrude

herausragen, überragen, hervorstehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überragen /vt/

1. khống chế; 2. (an D) hơn, hơn hẳn, trội hơn, vượt hơn, ăn đứt; fn um Haupteslänge an Geist überragen cao hơn ai một cái đầu.