herausragen /(sw. V.; hat)/
nổi lên;
nhô lên;
nhô ra;
thòi ra [aus + Dat : khỏi];
herausragen /(sw. V.; hat)/
nổi bật;
nổi trội;
vượt trội;
seine Leistung ragte weit über den Durchschnitt heraus : thành tích của nó vượt trội hơn mức trung bình khá xa.