TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausragen

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herausragen

protrude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stick out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

excel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outclass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

herausragen

herausragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

überragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hervorstehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

herausragen

sortir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie enthält zusätzlich vom Virus stammende Hüllproteine wie Enzyme und Glykoproteine, die als Spikes aus der Hülle herausragen und für die Erkennung und Anheftung an die Wirtszelle notwendig sind.

Virus còn có thêm một lớp vỏ protein có nguồn gốc từ virus như enzyme và glycoseprotein, nhô ra ngoài như những gai nhọn. Gai nhọn này cần thiết để nhận dạng và virus có thể bám chặt vào tế bào chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Leistung ragte weit über den Durchschnitt heraus

thành tích của nó vượt trội hơn mức trung bình khá xa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

protrude

herausragen, überragen, hervorstehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausragen /(sw. V.; hat)/

nổi lên; nhô lên; nhô ra; thòi ra [aus + Dat : khỏi];

herausragen /(sw. V.; hat)/

nổi bật; nổi trội; vượt trội;

seine Leistung ragte weit über den Durchschnitt heraus : thành tích của nó vượt trội hơn mức trung bình khá xa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausragen /vi (/

1. (khoa gia chánh) nhô ra, thòi ra, nổi lên; 2. nổi bật; heraus

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

herausragen

[DE] herausragen

[EN] protrude, project, stick out, excel, stand out, outclass, shine

[FR] sortir

[VI] dính ra