TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

excel

Tên phần mềm tính toán bằng bảng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dính ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

excel

excel

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

protrude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stick out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outclass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

excel

Excel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

herausragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

excel

sortir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

protrude,project,stick out,excel,stand out,outclass,shine

[DE] herausragen

[EN] protrude, project, stick out, excel, stand out, outclass, shine

[FR] sortir

[VI] dính ra

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Excel

[EN] EXCEL

[VI] Tên phần mềm tính toán bằng bảng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

excel

To be superior or distinguished.