TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outclass

dính ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

outclass

protrude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

project

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stick out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

excel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stand out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outclass

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

outclass

herausragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

outclass

sortir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

protrude,project,stick out,excel,stand out,outclass,shine

[DE] herausragen

[EN] protrude, project, stick out, excel, stand out, outclass, shine

[FR] sortir

[VI] dính ra