TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt trội

vượt trội

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn hẳn đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ưu thế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thống trị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

vượt trội

Exceed

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 preponderant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dominance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

vượt trội

besonder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

preiswürdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberrunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberragend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dominanz

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So kann bei Kunststoffen durch die Verstärkung mit Glasfasern (GFK) oder Kohlefasern (CFK) eine Festigkeit erreicht werden, die mit Stählen konkurriert, sie sogar übertrifft.

Như vậy, chất dẻo có thể được gia cường bằng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Nhờ đó đạt được độ bền cao có thể cạnh tranh với thép, thậm chí còn vượt trội hơn.

Dadurch entsteht ein Elastomer mit einer hervorragenden Zug- und Weiterreißfestigkeit und einem enorm breiten Temperaturbereich von -110 °C bis +260 °C.

Qua đó, một chất đàn hồi được tạo nên với độ bền xé mẫu khía và độ bền kéo vượt trội và vùng nhiệt độ xử lý rộng lớn từ -110°C đến 260 °C.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trotzdem ist die Gefriertrocknung bei empfindlichen Produkten anderen Trocknungsverfahren überlegen.

Tuy nhiên, đối với các sản phẩm nhạy cảm, phương pháp đông khô vượt trội so với các phương pháp sấy khác.

Mit solchen Teilungsgeschwindigkeiten sind Mikroorganismen allen anderen Lebewesen überlegen und vollbringen dabei enorme Leistungen in der Bildung von Biomolekülen (Seite 57).

Vận tốc tăng trưởng của vi sinh vật vượt trội so với tất cả các sinh vật khác và mang đến nhiều lợi ích trong việc chế tạo các phân tử sinh học (trang 57).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von beson derer Qualität

với chất lượng vượt trội

eine besondere Leistung

một thành tích xuất- sắc

(subst.

) sie hält sich für etwas Besonderes: cô ta tự cho mình là người vượt trội

im Besonderen

đặc biệt, nói riêng.

seine Leistung ragte weit über den Durchschnitt heraus

thành tích của nó vượt trội hơn mức trung bình khá xa.

die Türme der Kathedrale heben sich in den abendlichen Himmel

những đỉnh tháp nhà thờ nổi bật lên trên bầu trời đêm.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dominanz

[EN] Dominance

[VI] Ưu thế, thống trị, vượt trội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/

xuất sắc; vượt trội (hervorragend);

với chất lượng vượt trội : von beson derer Qualität một thành tích xuất- sắc : eine besondere Leistung ) sie hält sich für etwas Besonderes: cô ta tự cho mình là người vượt trội : (subst. đặc biệt, nói riêng. : im Besonderen

herausragen /(sw. V.; hat)/

nổi bật; nổi trội; vượt trội;

thành tích của nó vượt trội hơn mức trung bình khá xa. : seine Leistung ragte weit über den Durchschnitt heraus

preiswürdig /(Adj.)/

(geh ) xuất sắc; vượt trội; đáng khen (lobenswert, hervorragend);

einstecken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) vượt trội; vượt hơn hẳn đối thủ;

uberrunden /(sw. V.; hat)/

giỏi hơn; vượt hơn; vượt trội;

übertrumpfen /(sw. V.; hat)/

trội hơn; vượt hơn; vượt trội;

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

(geh ) cao vượt lên; nổi bật lên; vượt trội (auf-, emporragen);

những đỉnh tháp nhà thờ nổi bật lên trên bầu trời đêm. : die Türme der Kathedrale heben sich in den abendlichen Himmel

uberragend /(Adj.)/

nổi bật; đáng chú ý; vượt trội; xuất sắc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preponderant /điện lạnh/

vượt trội

Từ điển kế toán Anh-Việt

Exceed

vượt trội